Chương 7. Sắt và Một số kim loại quan trọng

Hợp chất của đồng

I. HỢP CHẤT ĐỒNG (I)

1. Cu2O

- Là chất rắn màu đỏ gạch, không tan trong nước.

- Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với axit:               

Cu2O + 2HCl → CuCl2 + H2O + Cu

+ Dễ bị khử:                           

Cu2O + H2 → 2Cu + H2O

2. Cu(OH) 

- Là chất kết tủa màu vàng.

- Tính chất hoá học: Dễ bị phân hủy:                  

2CuOH → Cu2O + H2O

II. HỢP CHẤT ĐỒNG (II)

1. CuO 

- Là chất rắn, màu đen, không tan.

- Tính chất hoá học:

+ Là oxit bazơ:           

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

+ Là chất oxi hóa:       

CuO + H2 → Cu + H2O

CuO + C2H5OH → CH3CHO + Cu + H2O

3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O

- Điều chế:              

Cu(OH)2 → CuO + H2O

CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO2

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

2. Cu(OH)2 

- Là chất kết tủa màu xanh.

- Tính chất hoá học:

+ Là bazơ không tan:

* Tác dụng với axit:                  

Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

* Dễ nhiệt phân:                        

Cu(OH)2 → CuO + H2O

+ Dễ tạo phức:                      

Cu(OH) 2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ Là chất oxi hóa:                   

2Cu(OH)2 + R-CHO → R - COOH + Cu2O + 2H2O

- Điều chế:                             

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

3. Muối Cu (II) 

- Các dung dịch muối đồng (II) đều có màu xanh.

- Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với kiềm:             

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

+ Tác dụng với dung dịch NH3:

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ CuSO4 hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng:

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh)

     Hochoaonline mời các bạn tham khảo một số bài tập sau: