Chương 7. Sắt và Một số kim loại quan trọng

Hợp chất của crom

I. HỢP CHẤT CROM (II)

1. CrO có tính chất tương tự FeO

- CrO là oxit bazơ:                

CrO + 2HCl → CrCl2 + H2O

- CrO là chất khử:                 

4CrO + O2 → 2Cr2O3

2. Cr(OH)2

- Là chất rắn, màu vàng.

- Tính chất hoá học:

+ Là oxit bazơ:                       

Cr(OH)2 + 2HCl → CrCl2 + 2H2O

Cr(OH)2 → CrO + H2O (nung không có không khí)

+ Là chất khử:                        

4Cr(OH)2 + O2 + 2H2O → 4Cr(OH)3 (để ngoài không khí)

Cr(OH)2 + 4HNO3 → Cr(NO3)3 + NO2 + 3H2O

- Điều chế:                             

CrCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cr(OH)2 (không có không khí)

3. Muối Cr (II)

     Là chất khử mạnh:                   

2CrCl2 + Cl2 → 2CrCl3

II. HỢP CHẤT CROM (III)

1. Cr2O3

- Là chất rắn, màu lục thẫm, không tan.

- Tính chất hoá học: Là chất lưỡng tính tương tự Al2O3:

Cr2O3 + 6HCl → 2CrCl3 + 3H2O

Cr2O3 + 2NaOH đặc → 2NaCrO2 + H2O

hay

Cr2O3 + 2NaOH đặc + 3H2O → 2Na[Cr(OH)4]

- Điều chế: (NH4)2Cr2O7 → N2 + Cr2O3 + H2O

2. Cr(OH)3

- Kết tủa màu lục xám.

- Tính chất hoá học: Là chất lưỡng tính tương tự Al(OH)3

Cr(OH)3 + 3HCl → CrCl3 + 3H2O

Cr(OH)3 + NaOH → NaCrO2 + 2H2O

hay

Cr(OH)3 + NaOH  Na[Cr(OH)4]

- Điều chế:

CrCl3 + 3NaOH → Cr(OH)3 + 3NaCl

c. Muối Cr(III) (hay gặp: phèn crom-kali : K2SO4, Cr2(SO4)3.24H2O hay KCr(SO4)2.12H2O)

- Trong môi trường axit là chất oxi hóa:

2Cr3+ + Zn → Zn2+ + 2Cr2+

- Trong môi trường bazơ là chất khử:

2Cr3+ + 16OH- + 3Br2 → 2CrO42- + 6Br -+ 8H2O

hay

2CrO2+ 8OH- + 3Br2 → 2CrO42- + 6Br -+ 4H2O

III. HỢP CHẤT CROM (VI)

1. CrO3

- Là chất rắn màu đỏ thẫm.

- Tính chất hoá học:

+ Là oxit axit:             

CrO3 + H2O → H2CrO4

2CrO3 + H2O → H2Cr2O7

+ Là chất oxi hóa mạnh: nhiều chất bốc cháy khi tiếp xúc với CrO3

2CrO3 + 2NH3 → Cr2O3 + N2 + 3H2O

2. Muối Crom (VI)

- Muối cromat CrO42- có màu vàng, muối Cr2O72- có màu da cam đều bền. Trong dung dịch có cân bằng:

2CrO42-+ 2H+ ↔ Cr2O72- + H2O

- Muối crom(VI) đều có tính oxi hóa mạnh:

K2Cr2O7 + 14HCl → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O

K2Cr2O7 + 6FeSO4 + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O

K2Cr2O7 + 6KI + 7H2SO4 → Cr2(SO4)3 + 4K2SO4 + 3I2 + 7H2O

     Sau đây, hochoaonline.net mời các bạn vận dụng lí thuyết để trả lời các câu hỏi sau: