Bài 1 (22). Viết phương trình điện li của các chất sau: K2S; Na2HPO4; NaH2PO4; Pb(OH)2; HBrO; HF; HClO4.
Lời giải
* K2S → 2K+ + S2-
* Na2HPO4 → 2Na+ + HPO42-
HPO42- ↔ H+ + PO43-
* NaH2PO4 → Na+ + H2PO4-
H2PO4- ↔ H+ + HPO42-
HPO42- ↔ H+ + PO42-
* Pb(OH)2 ↔ Pb2+ + 2OH-
Pb(OH)2 ↔ 2H+ + PbO22-
* HBrO ↔ H+ + BrO-
* HF ↔ H+ + F-
* HClO4 → H+ + ClO4-
Bài 2 (22). Một dung dịch có [H+] = 0,010M. Tính [OH-] và pH của dung dịch. Môi trường của dung dịch này là axit, trung tính hay kiềm? Hãy cho biết màu của quỳ tím trong dung dịch này?
Lời giải
Một dung dịch có [H+] = 0,01 = 1,0.10-2M → [OH-] = = 1,0.10-12M; pH = 2.
Dung dịch có tính axit. Trong dung dịch này, quỳ tím có màu đỏ.
Bài 3 (22). Một dung dịch có pH = 9,0. Tính nồng độ mol của các ion H+ và OH- trong dung dịch. Hãy cho biết màu của phenolphtalein trong dung dịch này?
Lời giải
Một dung dịch có pH = 9,0 → [H+] = 1,0.10-9M → [OH-] = = 1,0.10-5M.
Dung dịch có tính kiềm. Trong dung dịch này, phenolphtalein có màu hồng.
Bài 4 (22). Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng (nếu có) xảy ra trong dung dịch giữa các cặp chất sau:
a. Na2CO3 + Ca(NO3)2 b. FeSO4 + NaOH loãng
c. NaHCO3 + HCl d. NaHCO3 + NaOH
e. K2CO3 + NaCl g. Pb(OH)2 (rắn) + HNO3
h. Pb(OH)2 (rắn) + NaOH i. CuSO4 + Na2S
Lời giải
Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng (nếu có):
a. Na2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 + 2NaNO3
CO32- + Ca2+ → CaCO3
b. FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4
Fe2+ + 2OH- → Fe(OH)2
c. NaHCO3 + HCl → NaCl + H2O + CO2
HCO3- + H+ → H2O + CO2
d. NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
HCO3- + OH-→ H2O + CO32-
e. K2CO3 + NaCl → không xảy ra
g. Pb(OH)2 + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + 2H2O
Pb(OH)2 + 2H+ → Pb2+ + 2H2O
h. Pb(OH)2 + 2NaOH → Na2PbO2 + 2H2O
Pb(OH)2 + 2OH- → PbO22- + 2H2O
i. CuSO4 + Na2S → CuS + Na2SO4
Cu2+ + S2- → CuS
Bài 5 (23). Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi:
A. các chất phản ứng phải là những chất dễ tan
B. các chất phản ứng phải là những chất điện li mạnh
C. một số ion trong dung dịch kết hợp được với nhau làm giảm nồng độ ion của chúng
D. phản ứng không phải là thuận nghịch
Lời giải
Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi:
C. một số ion trong dung dịch kết hợp được với nhau làm giảm nồng độ ion của chúng
Bài 6 (23). Kết tủa CdS được tạo thành trong dung dịch bằng các cặp chất nào dưới đây:
A. CdCl2 + NaOH B. Cd(NO3)2 + H2S C. Cd(NO3)2 + HCl D. CdCl2 + Na2SO4
Lời giải
Kết tủa CdS được tạo thành trong dung dịch bằng các cặp chất:
A. CdCl2 + NaOH
Bài 7 (23). Viết phương trình hóa học (dạng phân tử và ion thu gọn) của phản ứng trao đổi ion trong dung dịch tạo thành từng kết tủa: Cr(OH)3; Al(OH)3; Ni(OH)2.
Lời giải
Viết phương trình hóa học (dạng phân tử và ion thu gọn) của phản ứng trao đổi ion trong dung dịch tạo thành từng kết tủa:
- Cr(OH)3:
3NaOH + CrCl3 → 3NaCl + Cr(OH)3
3OH- + Cr3+ → Cr(OH)3
- Al(OH)3:
6KOH + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3K2SO4
3OH- + Al3+ → Al(OH)3
- Ni(OH)2:
Ni(NO3)2 + 2NaOH → Ni(OH)2 + 2NaNO3
Ni2+ + 2OH- → Ni(OH)2